请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh mơn mởn
释义
xanh mơn mởn
绿莹莹 <(绿莹莹的)形容晶莹碧绿。>
trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.
秧苗在雨中显得绿莹莹的。
绿油油 <(绿油油的)形容浓绿而润泽。>
随便看
nhà trường
nhà trưởng
nhà Trần
Nhà trắng
nhà trẻ
nhà trệt
nhà trọ
nhà trồng hoa
nhà tu hành
nhà tài trợ
nhà táng
nhà tâm lý
nhà tây
nhà tôi
nhà tơ
nhà tư
nhà tư bản
nhà tư bản nông nghiệp
nhà tư sản
nhà tư tưởng
nhà tường đất
nhà tắm
nhà tắm công cộng
nhà tồi tàn
nhà tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:52:16