请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh mơn mởn
释义
xanh mơn mởn
绿莹莹 <(绿莹莹的)形容晶莹碧绿。>
trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.
秧苗在雨中显得绿莹莹的。
绿油油 <(绿油油的)形容浓绿而润泽。>
随便看
khác
khác biệt
khác giống
khác giới
khác gì
khách
khách bộ hành
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
khách giang hồ
khách hàng
khách hàng chính
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách hành hương
khách khanh
khách khí
khách không mời mà đến
khách khứa
khách khứa đầy nhà
khách lạ
khách mua
khách mời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:37