请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh rờn
释义
xanh rờn
碧油油 <(碧油油的)绿油油。>
mạ xanh rờn
碧油油的麦苗。
黛绿 <墨绿。>
茏; 茏葱; 珑璁 < (草木)青翠茂盛。>
绿茸茸 <形容碧绿而稠密。>
đồng lúa xanh rờn.
绿茸茸的稻田。
绿生生 <(绿生生的)形容碧绿而鲜嫩。>
随便看
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
cùng vai phải lứa
cùng vui
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
cùng đích
cùng đường
cùng đường bí lối
cùng đường điêu đứng
cùng đường đuối lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:13