请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức trướng
释义
bức trướng
挂屏; 挂屏儿 <贴在带框的木板上或者镶在镜框里的屏条。>
幛; 幛子 <题上词句的整幅绸布, 用做祝贺或吊唁的礼物。>
bức trướng mừng; câu đối mừng
贺幛。
bức trướng mừng thọ; câu đối mừng thọ
寿幛。
bức trướng viếng; câu đối viếng.
挽幛。
随便看
vòng năm
vòng pít-tông
vòng quanh
vòng quanh trái đất
vòng quay chu chuyển tiền tệ
vòng rào
vòng sáng
vòng sơ khảo
vòng tai
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
vòng treo
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:39:47