请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức trướng
释义
bức trướng
挂屏; 挂屏儿 <贴在带框的木板上或者镶在镜框里的屏条。>
幛; 幛子 <题上词句的整幅绸布, 用做祝贺或吊唁的礼物。>
bức trướng mừng; câu đối mừng
贺幛。
bức trướng mừng thọ; câu đối mừng thọ
寿幛。
bức trướng viếng; câu đối viếng.
挽幛。
随便看
phụ nữ có thai
phụ nữ mang thai
phụ nữ nội trợ
phụ nữ tiết tháo
phụ nữ trẻ
phụ nữ và trẻ em
phụ quyền
phụ san
phụt
phụ thu
phụ thuộc
phụ thân
phụ thêm
phụ thẩm
phụt lên
phụt ra
phụ trách
phụ trách chung
phụ trách toàn diện
phụ trương
phụ trương đặc biệt
phụ trợ
phụ tá
phụ tá đắc lực
phụ tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:34:01