请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh giới
释义
kinh giới
荆芥 <一年生草本植物, 叶羽状分裂, 裂片披针形, 开淡红色小花。全草入药。>
经界。
随便看
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:41