请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục
释义
Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục
泾渭分明 <泾河水清, 渭河水浑, 泾河的水流入渭河时, 清浊不混, 比喻界限清楚。>
随便看
đổ dốc
đổ dồn
đổ gục
đổ hào quang
đổ hết
đổi
đổi bệnh viện
đổi ca
đổi cho nhau
đổi chác
đổi chén
đổi chẵn thành lẻ
đổi chỗ
đổi chỗ cho nhau
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:24:59