请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức tường thành
释义
bức tường thành
长城 <指万里长城, 也用来比喻坚强雄厚的力量, 不可逾越的障碍等。>
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。
随便看
người con gái đẹp
người cày có ruộng
người Cáp-ca
người câm
người còng
người còng lưng
người có biệt tài
người có bàn tay sáu ngón
người có chí
người có chức vị cao
người có công
người có dũng lực
người có giọng nói lí nhí
người có học
người có học thức
người có kinh nghiệm
người có kiến thức hời hợt
người có kiến thức nông cạn
người có liên quan
người có lỗi
người có nghề
người có năng lực
người cóp văn
người có quyết tâm
người có quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:28:31