请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bức tường thành
释义 bức tường thành
 长城 <指万里长城, 也用来比喻坚强雄厚的力量, 不可逾越的障碍等。>
 quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
 中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:28:31