| | | |
| | 甘味 <感觉味美。> |
| | ăn không ngon miệng |
| 食不甘味。 |
| | 可口 <食品, 饮料味道好或冷热适宜。> |
| | thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng. |
| 吃 着 家乡风味的菜, 觉得 很可口。 入味; 入味儿 <有滋味; 有趣味。> |
| | món ăn làm rất ngon miệng. |
| 菜做得很入味。 食欲 <人进食的要求。> |
| | vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng. |
| 适当运动能促进食欲。 爽口 <清爽可口。> |
| | quả dưa này ăn rất ngon miệng. |
| 这个瓜吃着很爽口。 顺口; 顺口儿; 适口 <(食品)适合口味。> |
| | món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng. |
| 还是家乡菜吃起来适口。 |
| | món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng. |
| 这个菜他吃着很顺口儿。 香 <吃东西胃口好。> |
| | hai hôm nay ăn không ngon miệng |
| 这两天吃饭不香。 |