请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngon miệng
释义 ngon miệng
 甘味 <感觉味美。>
 ăn không ngon miệng
 食不甘味。
 可口 <食品, 饮料味道好或冷热适宜。>
 thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng.
 吃 着 家乡风味的菜, 觉得 很可口。 入味; 入味儿 <有滋味; 有趣味。>
 món ăn làm rất ngon miệng.
 菜做得很入味。 食欲 <人进食的要求。>
 vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng.
 适当运动能促进食欲。 爽口 <清爽可口。>
 quả dưa này ăn rất ngon miệng.
 这个瓜吃着很爽口。 顺口; 顺口儿; 适口 <(食品)适合口味。>
 món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng.
 还是家乡菜吃起来适口。
 món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
 这个菜他吃着很顺口儿。 香 <吃东西胃口好。>
 hai hôm nay ăn không ngon miệng
 这两天吃饭不香。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:42:09