请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoi lên
释义
ngoi lên
伸; 探 <(肢体或物体的一部分)展开。>
向上爬。
随便看
ba hoa xích tốc
Bahrain
ba hòn núi lớn
ba hôm trước
ba hồi
ba hồn bảy vía
ba hồn chín vía
bai
bai bải
Baiyao
Baku
ba-kê-lít
ba kích
ba kích thiên
ba kẹo
Ba Lan
ba lo bảy liệu
ba lo bảy lường
ba lá
ba láp
ba-lê
ba lô
ba-lô
ba-lông
ba lô đeo vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:51:09