请输入您要查询的越南语单词:
单词
góp ý
释义
góp ý
参谋 <泛指代人出主意。>
chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.
这事该怎么办, 你给参谋一下。 批评 <专指对缺点和错误提出意见。>
指正 <客套话, 用于请人批评自己的作品或意见。>
随便看
đứng tuổi
đứng tên
đứng vào hàng ngũ
đứng vững
đứng vững được
đứng yên
đứng được
đứng đầu
đứng đầu bảng
đứng đầu sóng ngọn gió
đứng đắn
đứng đờ người ra
đứng đợi
đứng ỳ tại chỗ
đứt
đứt cầu dao
đứt gan đứt ruột
đứt gánh
đứt gãy
đứt gãy địa tầng
đứt hơi
đứt hơi khản tiếng
đứt khúc
đứt luống
đứt mạch máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:43:44