请输入您要查询的越南语单词:
单词
thầm
释义
thầm
暗 <隐藏不露的; 秘密的。>
mừng thầm trong bụng
暗自喜欢。
暗暗; 私下; 私自 <在暗中或私下里, 不显露出来。>
thầm ngạc nhiên
暗暗吃了一惊。
anh ta thầm hạ quyết tâm
他暗暗下定决心。
暗地里 <私下; 背地里。也说暗地。>
窃 <谦指自己(意见)。>
随便看
quyến thuộc
quyết
quyết chiến
quyết chiến trận cuối cùng
quyết chí
quyết chí liều mạng
quyết chí thề
quyết chí tự cường
quyết liệt
quyết một lòng
quyết nghị
quyết sống mái
quyết toán
quyết toán sổ sách
quyết tâm cao
quyết tâm lớn
quyết tử
quyết ý
quyết đoán
quyết đánh đến cùng
quyết định
quyết định bản án
quyết định bởi
quyết định cuối cùng
quyết định luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:29