请输入您要查询的越南语单词:
单词
thầm
释义
thầm
暗 <隐藏不露的; 秘密的。>
mừng thầm trong bụng
暗自喜欢。
暗暗; 私下; 私自 <在暗中或私下里, 不显露出来。>
thầm ngạc nhiên
暗暗吃了一惊。
anh ta thầm hạ quyết tâm
他暗暗下定决心。
暗地里 <私下; 背地里。也说暗地。>
窃 <谦指自己(意见)。>
随便看
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
thí chẩn
thí chủ
thích ứng
thích ứng trong mọi tình cảnh
thí dụ
thí dụ mẫu
thí kim thạch
thím
thím chồng
thí nghiệm
thí nghiệm lần đầu
thính
thính chẩn khí
thính giác
thính giả
thính gạo
thính lực
thính phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:16