请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đỉnh cao
释义 đỉnh cao
 顶峰 <比喻事物发展过程中的最高点。>
 vươn tới đỉnh cao của khoa học.
 攀登科学的顶峰。
 峰年 <在一定时期内, 自然界中某种活动达到高峰的年度。>
 trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
 1980年前后是太阳活动的峰年。 高峰 <比喻事物发展的最高点。>
 đưa cách mạng lên đỉnh cao của thắng lợi.
 把革命推向胜利的高峰。 极 <顶点; 尽头。>
 trèo lên đỉnh cao; điêu luyện.
 登峰造极。
 尖 <(尖儿)出类拔萃的人或物品。>
 尖端 <发展得最高的(科学技术等)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:15:44