| | | |
| | 顶峰 <比喻事物发展过程中的最高点。> |
| | vươn tới đỉnh cao của khoa học. |
| 攀登科学的顶峰。 |
| | 峰年 <在一定时期内, 自然界中某种活动达到高峰的年度。> |
| | trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời. |
| 1980年前后是太阳活动的峰年。 高峰 <比喻事物发展的最高点。> |
| | đưa cách mạng lên đỉnh cao của thắng lợi. |
| 把革命推向胜利的高峰。 极 <顶点; 尽头。> |
| | trèo lên đỉnh cao; điêu luyện. |
| 登峰造极。 |
| | 尖 <(尖儿)出类拔萃的人或物品。> |
| | 尖端 <发展得最高的(科学技术等)。> |