请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa
释义
địa
土地; 大地 <广大的地面。>
土地神 (ông địa)。
盛怒貌。
xem
tiền
(tiếng lóng)
随便看
cây củ gấu
cây củ mài
cây củ một
cây củ nâu
cây củ năn
cây củ từ
cây củ đậu
cây củ ấu
cây cửu lý hương
cây cữ
cây dang
cây diêm phu
cây diên hồ sách
cây diếp xoăn
cây dong
cây du
cây du mạch
cây dung
cây duối
cây dành dành
cây dâm bụt
cây dâu
cây dâu da
cây dâu tây
cây dâu tằm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:15:26