请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy bạc
释义
giấy bạc
箔材 <铝箔、锡箔一类的材料, 用做电工材料, 也用于商品包装等。>
钞; 钞票; 票子; 钱票 <纸币。>
giấy bạc.
现钞
。
分 <指钞票或十元的人民币。>
通货 <在社会经济活动中作为流通手段的货币。>
锡纸 <包装卷烟等所用的金属纸, 多为银白色。>
随便看
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
tìm cớ
tìm hiểu
tìm hiểu cội nguồn
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
tìm hiểu và kiểm tra
tìm hiểu đến cùng
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
tìm nát
tìm nơi ngủ trọ
tìm nơi nương tựa
tìm ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:57:01