请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy bảo lãnh
释义
giấy bảo lãnh
保结 <旧时写给官厅保证他人身分或行为的文书。>
保证书 <为了保证某件事情而写成的书面材料。>
保状 <旧时法庭要保证人填写的保证书。 >
随便看
xác định
xác định biên chế
xác định chủ đề
xác định rõ
xác định rõ ràng
xác định vị trí
xác định vững chắc
xác định địa điểm
xác đồng
xác ướp
xác ướp cổ
xá dài
xá hạ
xái
xá lệnh
xá lị
xá lợi
xám
xá miễn
xám lạnh
được giá
được giúp đỡ
được giải nhất
được gọi là
được gội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:56:32