请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy bảo lãnh
释义
giấy bảo lãnh
保结 <旧时写给官厅保证他人身分或行为的文书。>
保证书 <为了保证某件事情而写成的书面材料。>
保状 <旧时法庭要保证人填写的保证书。 >
随便看
thai độc
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:21:44