请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa chủ
释义
địa chủ
地主 <占有土地, 自己不劳动, 依靠出租土地剥削农民为主要生活来源的人。>
佃东 <旧时佃户称租给他土地的地主。>
掌柜 <旧时佃户称地主。>
富人 <有很多钱财的人, 旧时多指地主、资本家。>
随便看
bộ máy tiết niệu
bộ máy tuần hoàn
bộ môn
bộ mặt
bộ mặt chính trị
bộ mặt cửa hàng
bộ mặt giả dối
bộ mặt thành phố
bộ mặt thật
bộ mặt tinh thần
bộn
bộn bàng
bộn bề
bộng
bộng ong
bộ ngoại giao
bộ ngoại thương
bộ ngón lẻ
bộ ngực
bộ nhông
bộ nhũ
bộn rộn
bộ nông lâm
bộ nạp điện
bộ nối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:31:46