请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa cầu
释义
địa cầu
大地 <指有关地球的。>
球; 地球 <太阳系九大行星之一, 按离太阳由近而远的次序计为第三颗, 形状像球而略扁, 赤道半径约6, 378. 2公里, 极半径约6, 356. 8公里, 自转一周的时间是一昼夜, 绕太阳一周的时间是一年, 周围有大气层包围, 表面是陆地和海洋, 有人类和动植物等生存。有一个卫星(月球)。>
随便看
người tài đức
người tàn nhẫn
người tàn phế
người tàn tật
người tâm phúc
người tình
người tích cực
người tích cực dẫn đầu
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
người tốt nghiệp
người tổ chức
người tớ vâng lời
người tứ tuần
người từng trải
người tự cao tự đại
người viết
người viết kịch
người vong ân phụ nghĩa
người vác thuê
người vô danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:30