请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẫn dắt
释义
dẫn dắt
承头 <领头的人; 担当头面人物。>
导 <引导; 疏导。>
theo xu thế sự vật mà dẫn dắt.
因势利导
利导 <顺着事情的发展趋势加以引导。>
领 <带; 引。>
启; 启迪 <开导; 启发。>
启发 <阐明事例, 引起对方联想而有所领悟。>
挈带; 提挈 <携带; 带领。>
引领 <引导; 带领。>
随便看
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
máy cắt ống
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
máy dán ống
máy dát bông
máy dò
máy dò hướng
máy dò mìn
máy dò tiếng vang
máy dò tìm khoáng sản
máy dùng sức gió
máy dũi đất lưỡi bằng
máy dẫn gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:26