请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa phương
释义
địa phương
地方; 地 <各级行政区划的统称(跟'中央'相对)。>
công nghiệp trung ương và địa phương phải tiến hành song song.
中央工业和地方工业同时并举。
đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
地域观念
地域 ; 土 <本地的; 地方性的; 地方 (指本乡本土)。>
phong tục địa phương.
土风
随便看
lo lót
lo lường
lo lắng
lo lắng buồn phiền
lo lắng chuyện không đâu
lo lắng do dự
lo lắng hãi hùng
lo lắng hết lòng
lo lắng không yên
lo lắng suông
lo lắng âm thầm
Lome
lom khom
lom lom
lo mưu
lon
London
Long
Long An
lo ngay ngáy
Long Biên
long bong
long bàng hổ cứ
long bào
long cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:22:30