请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa phương
释义
địa phương
地方; 地 <各级行政区划的统称(跟'中央'相对)。>
công nghiệp trung ương và địa phương phải tiến hành song song.
中央工业和地方工业同时并举。
đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
地域观念
地域 ; 土 <本地的; 地方性的; 地方 (指本乡本土)。>
phong tục địa phương.
土风
随便看
thể tất
thể từ
thể tự do
thểu thảo
thể văn
thể văn biền ngẫu
thể văn ngôn
thể văn tứ lục
thể văn xuôi
thể xoắn ốc
thể xác
thể xác và tinh thần
thể đảo ngược
thể đặc
thệ
thệ nguyện
thệ ngôn
thệ phản
thệ sư
thệ ước
thỉ
thỉnh
thỉnh an
thỉnh cầu
thỉnh giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:49:24