请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa phương
释义
địa phương
地方; 地 <各级行政区划的统称(跟'中央'相对)。>
công nghiệp trung ương và địa phương phải tiến hành song song.
中央工业和地方工业同时并举。
đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
地域观念
地域 ; 土 <本地的; 地方性的; 地方 (指本乡本土)。>
phong tục địa phương.
土风
随便看
khó bảo
khó bề phân biệt
khó bề tưởng tượng
khó bỏ
khóc
khóc dai
khóc dở cười cũng dở
khóc gió than mưa
khóc gào
khó chia cắt
khó chia lìa
khóc hu hu
khó chơi
khóc hết hơi
khó chịu
khó chịu nổi
khó chống lại
khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
khó chữa
khóc khan
khóc không chảy nước mắt
khóc không ra tiếng
khóc kể
khóc la inh ỏi
khóc lóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:42