请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa vị
释义
địa vị
地; 位置; 份儿; 地位; 位; 职位 <人或团体在社会关系中所处的位置。>
đặt mình vào địa vị đó mà xử lý.
易地以处。
địa vị học thuật
学术地位。
名分 <指人的名义、身份和地位。>
品第 <指等级、地位。>
身分 <受人尊重的地位。>
随便看
hạ cánh
hạ cánh nhẹ nhàng
hạ cô thảo
hạc đầu đỏ
hạc đứng giữa đàn gà
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 4:45:36