请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn
释义
đèn
灯 <照明或做其他用途的发光的器具。>
đèn điện
电灯
灯亮儿 <灯的光亮; 灯火。>
trong phòng còn đèn, anh ấy vẫn chưa ngủ.
屋里还有灯亮儿, 他还没有睡。 镫 <同'灯', 指油灯。>
无
真空管。
随便看
đi cà nhắc
đi cà thọt
đi cà xích
đi cày bằng miệng
đi câu
đi công cán
đi công tác
đi công vụ
đi cùng
đi cầu
đi cổng sau
đi cứu nguy đất nước
đi cửa sau
đi dã ngoại
đi dạo
đi dạo buổi sáng
đi dạo chơi
đi dần từng bước
đi dự
đi dự tiệc
đi ghẹ
đi giang hồ
đi giải
đi giỏi
đi gấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:16