请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn bốn cực
释义
đèn bốn cực
四极管。
随便看
số phận
số phỏng chừng
số phức
số Pi
số quy định
số ra mắt
số sáu
số số lẻ
phòng cô dâu
phòng cảm nắng
phòng cấm
phòng dịch
phòng giam
phòng giao dịch
phòng giải phẫu
phòng giảng dạy
phòng giấy
phòng giữ
phòng giữa
phòng gửi áo mũ
phòng hai bên
phòng hoá nghiệm
phòng hoả
phòng hành chính
phòng hành khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:38:43