请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn hiệu
释义
đèn hiệu
灯标 <航标的一种, 装有灯光设备, 供夜间航行使用。>
灯塔 <装有强光源的高塔, 晚间指引船只航行, 多设在海岸或岛上。>
号志灯 <铁路上用的手提的信号灯。>
航标灯 <导航海上船舶的灯光(如航标)。>
随便看
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 5:36:01