请输入您要查询的越南语单词:
单词
toạ sơn quan hổ đấu
释义
toạ sơn quan hổ đấu
坐山观虎斗 <比喻对双方的斗争采取旁观的态度, 等到两败俱伤的时候, 再从中取利。>
随便看
không rõ
không rõ lắm
không rõ ràng
bừa bàn tròn
bừa bãi
bừa bịt
bừa bộn
bừa cào
bừa cỏ
bừa luống trốc
bừa phẳng
bừa phứa
bừa răng
bừa răng cong
bừa răng thẳng
bừa san
bừa tròn răng
bừa vỡ đất
bừa đĩa
bừa đất
bừa đứng
bừng
bừng bừng
bừng bừng khí thế
bừng bừng trỗi dậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:48:17