请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn hồ quang
释义
đèn hồ quang
炭精灯; 弧光灯 <用碳质电极产生的电弧做光源的照明用具。这种灯能发出极强的光, 可以做探照灯, 也可以用于电影的制片和放映。>
随便看
dệt lụa hoa
dệt nổi
dệt pha
dệt tay
dệt vải
dỉ
dị
dị bang
dị bào
dịch
dịch bài
dịch bào
dịch bản
dịch bệnh
dịch chuyển
dịch chuyển vị trí
dịch châu chấu
dịch cá
dịch dạ dày
dịch giả
dịch gà
dịch gà toi
dịch hoàn
dịch hoán
dịch hạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:03:59