请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê phòng hộ
释义
đê phòng hộ
防护堤 <为防止水流泛滥成灾而修筑的护堤。>
随便看
nạn thổ phỉ
nạn trong nước
nạn trộm cướp
nạn xong hưng thịnh
nạn úng
nạn đói
nạo
nạo gọt
nạo thai
nạo vét
nạo óc
nạp
nạp liệu
nạp mình
nạp nguyên liệu
nạp thiếp
nạp thuế
nạp thái
nạp từ
nạp điện
nạp đạn
nạt
nạt nộ
nạy
nả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:09