请输入您要查询的越南语单词:
单词
kể lể dài dòng
释义
kể lể dài dòng
毛举细故 <烦琐地列举细小的事情。>
随便看
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹ mắt
lẹo
lẹo mắt
lẹo tẹo
lẹp
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹ tay
lẹt xẹt
lẹt đẹt
lẻ
lẻ bầy
lẻ loi
lẻ loi hiu quạnh
lẻ loi một mình
lẻn
lẻng kẻng
lẻng xẻng
lẻn lút
lẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:35:07