请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái phá
释义
trái phá
炸弹 <一种爆炸性武器, 通常外壳用铁制成, 里面装有炸药, 触动信管就爆炸。一般用飞机投掷。>
随便看
vỉa than
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
để...
để bàn
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
để cho tự nhiên
để chậm
để cạnh nhau
để cảo
để của
để cửa
để dành
để giống
để hở
để kháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:43