请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái phá
释义
trái phá
炸弹 <一种爆炸性武器, 通常外壳用铁制成, 里面装有炸药, 触动信管就爆炸。一般用飞机投掷。>
随便看
cắt đứt chi viện
cắt đứt quan hệ
cằm
cằm cặp
cằm én mày ngài
cằn
cằn cặt
cằn cọc
cằn cỗi
cằn nhằn
cẳng
cẳng chân
cẳng nhẳng
cẳng tay
cẳn nhẳn
cặc
cặm
cặm cụi
cặm cụi học hành
cặm cụi suốt ngày
cặn
cặn bã
cặn bã còn lại
cặn bã nhơ bẩn
cặn bẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:40:26