请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch hoa đăng
释义
kịch hoa đăng
花灯戏 <流行于云南、四川等地的地方戏, 由民间玩耍花灯的歌舞发展而成, 跟花鼓戏相近。>
随便看
thị dục
thị giá
thị giác
thị giác trường
thị giảng
thị hiếu
thị huống
thị khu
thị kính
thị lang
thị lực
thịnh
thịnh danh
thịnh hành
thịnh hành một thời
thịnh hạ
thịnh hội
thịnh nhiệt
thịnh niên
thịnh nộ
theo lệ
theo lệ cũ
theo mùa
theo mẹ
theo mọi người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:06:09