请输入您要查询的越南语单词:
单词
sưởi điện
释义
sưởi điện
电热 <利用电能加热。>
随便看
Kim Biên
Kim Bôi
kim băng
Kim Bảng
kim bội
Kim cang
kim chi ngọc diệp
kim châm
kim châm cứu
kim châm muối xát
kim chích
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cài
kim cúc
kim cương
kim cương trừng mắt
kim cải
kim dung
kim ghim
kim giây
kim giờ
kim gút
kim găm
kim hoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:45:37