请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch Nam
释义
kịch Nam
南戏; 戏文 <古典地方戏的一种, 南宋初年形成于浙江温州一带, 用南曲演唱。到明朝演变为传奇。>
随便看
nài xin
nài ép lôi kéo
nàn
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào biết
nào dè
nào hay
nào là
nào ngờ
nào đâu
nào đó
Nà Rang
này
này nọ
ná
nác
nách
nách lá
nách áo
nái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:00:02