释义 |
hay sao | | | | | | 不成 <用在句末, 表示推测或反问的语气, 前面常常有'难道、莫非'等词相呼应。> | | | anh ta vẫn chưa đến, ở nhà xảy ra việc gì rồi hay sao? | | 他还不来, 莫非家里出了什么事不成? 难道。<副词, 加强反问的语气。 也说难道说。> | | | nước sông lẽ nào chảy ngược hay sao? | | 河水难道会倒流吗? 好像。<有些像; 仿佛。> | | | yên tĩnh quá, nhà không có ai hay sao ấy. | | 静悄悄的, 好像屋子里没有人。 |
|