请输入您要查询的越南语单词:
单词
hay thay đổi
释义
hay thay đổi
变幻莫测 <难于预测或解释的变化。>
反侧 <反复无常。>
风风雨雨<比喻情绪忽高忽低。>
随便看
người cùng một lòng, lòng đồng một ý
người cùng nghề
người cùng ngành
người cùng nhóm
người cùng phòng bệnh
người cùng sở thích
người cùng tín ngưỡng
người cầm cờ
người cầm lái
người cầm đầu
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
người cứu vớt
người cự phách
người da màu
người da vàng
người da đen
người da đỏ ở Bắc Mỹ
người Di-gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:25:40