请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kỳ tích
释义 kỳ tích
 奇迹 <想象不到的不平凡的事情。>
 trí tuệ và sức mạnh của quần chúng có thể sáng tạo nên những kỳ tích trong lịch sử nhân loại.
 群众的智慧和力量可以创造出人类历史上的奇迹。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:22:02