请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỳ tích
释义
kỳ tích
奇迹 <想象不到的不平凡的事情。>
trí tuệ và sức mạnh của quần chúng có thể sáng tạo nên những kỳ tích trong lịch sử nhân loại.
群众的智慧和力量可以创造出人类历史上的奇迹。
随便看
chổm
chổng
chổng bốn vó
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng mông
chổng tĩ
chổng vó
chỗ
chỗ bán vé
chỗ bí mật
chỗ bẩn
chỗ bật điện
chỗ bị lỗi
chỗ bở
chỗ cao
chỗ cao ráo sáng sủa
chỗ che thân
chỗ che đậy
chỗ chơi bời
chỗ chắp
chỗ chết
chỗ cong
chỗ câu cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:22:02