请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc đời
释义
cuộc đời
辈子 <一世或一生。>
生; 生平; 人生 <一个人生活的整个过程; 一辈子。>
cuộc đời dạy học.
教书生涯。
cuộc đời cách mạng.
革命生涯。
生涯 <指从事某种活动或职业的生活。>
轨迹 <比喻人生经历的或事物发展的道路。>
những bài thơ này nói về toàn bộ cuộc đời của tác giả.
这些诗篇记录了诗人一生的轨迹。
随便看
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
Topeka
to ra
torr
to sều
to sụ
to tát
to tướng
to và nhiều
to xác
toà
toà báo
toà Bạch Ốc
toà bố
toà giám mục
toà giảng
toà giảng kinh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn bộ hành trình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:52:08