请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cuộc thảm sát
释义 cuộc thảm sát
 惨案 <指反动统治者或外国侵略者制造的屠杀人民的事件。>
 cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày
 30/5/1925)
 五卅惨案。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:46