请输入您要查询的越南语单词:
单词
thượng phương bảo kiếm
释义
thượng phương bảo kiếm
上方宝剑; 尚方宝剑 <皇帝用的宝剑。戏曲和近代小说中常说持有皇帝赏赐的上方宝剑的大臣, 有先斩后奏的权力(上方:制作或储藏御用器物的官署, 也作尚方)。>
随便看
người buôn bán cò con
người buôn ngựa
người bán
người bán hàng rong
người bán rong
người bán rượu
người bán vé
người báo tin
người Bát Kỳ
người béo
người bên cạnh
người bình dân
người bình thường
người bóc lột
người bạch tạng
người bại liệt
người bạn
người bạn tốt
người bản xứ
người bản địa
màn phản quang
màn quây
màn quây xe
màn quần
màn song khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:37:15