请输入您要查询的越南语单词:
单词
béo khoẻ
释义
béo khoẻ
肥美 <肥壮; 丰美。>
trâu dê béo khoẻ
肥美的牛羊
bò cừu béo khoẻ
肥壮的牛羊
肥壮 <(生物体)肥大而健壮。>
随便看
bù vào
bù xù
bù đầu
bù đầu bù cổ
bù đắp
bù đắp nhau
bù đền
bù đủ
bú
búa
búa bổ củi
búa gió
búa gõ
búa gỗ
búa hình chữ nhật
búa hình nêm
búa hơi
búa máy
búa rìu
búa tay
búa tám cạnh
búa đanh
búa đinh
búa điện
búa đóng cọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:45