请输入您要查询的越南语单词:
单词
béo ụt ịt
释义
béo ụt ịt
肠肥脑满 <大腹便便、肥头鼓脑的形象。也形容终日无所用心的庸夫。也叫脑满肠肥。>
痴肥 <肥胖得难看。>
随便看
chữ viết âm tố
chữ viết đúng
lò tôi luyện
lò vi ba
lò vi sóng
lò vôi
lò xay bột mì
lò xo
lò xo giảm xóc
lò ép dầu
lò điện
lò đúc
lò đường
lò đất
lò đứng
lò ấp
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
ló cựa
lói
lóm
ló mòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:24:21