请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên dưới
释义
bên dưới
下面 ; 下级; 底下; 下头 < 位置较低的地方。>
随便看
cây xương rồng roi
cây xương rồng ta
cây xương rồng tàu
cây xương sông
cây xấu hổ
cây yến mạch
cây yển tùng
cây á nhiệt đới
cây ích mẫu
cây ô cựu
cây ô liu
cây ô-liu
cây ô rô
cây ý dĩ
cây ăn quả
cây ăn trái
cây đa
cây đa búp đỏ
cây đay
cây đay ma-li-na
cây đay đực
cây đinh
cây đinh hương
cây đinh lăng
cây đinh lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:45:47