请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên phải
释义
bên phải
右 <面向南时靠西的一边(跟'左'相对)。>
右边 ; 右面 <(右边儿)靠右的一边。>
hôm đó anh ấy ngồi bên phải tôi.
那天他就坐在我的右首。 右首; 右手 <右边(多指坐位)。>
随便看
người điêu hoa
người đi điếu
người đi đường
người đi đầu
người điếc
người điều khiển
người điều khiển chương trình
người đoan chính
người đoảng
người đui
người đàn bà chanh chua
người đàn bà dâm đãng
người đàn bà hư hỏng
người đàn ông
người đàn ông vạm vỡ
người đáng yêu
người đánh cá
người đánh trống
người đánh xe
người đánh xe thuê
người đã chết
người đó
người đóng tàu
người đóng vai chính
người đông nghìn nghịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:28:16