请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên phải
释义
bên phải
右 <面向南时靠西的一边(跟'左'相对)。>
右边 ; 右面 <(右边儿)靠右的一边。>
hôm đó anh ấy ngồi bên phải tôi.
那天他就坐在我的右首。 右首; 右手 <右边(多指坐位)。>
随便看
hàng đang chế tạo
hàng đã mua
hàng đô
hàng đơn vị
hàng đạo
hàng đầu
hàng đọng
hàng đổi hàng
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
hành
hành binh
hành băm
hành chính
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
hành chính thôn ấp
hành chính tổng hợp
hành cung
hành củ
hành dinh
hành giáo
hành giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:37