请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi già
释义
tuổi già
白头 <指年老。>
垂暮之年; 老龄; 老年; 暮年; 余年 <晚年。>
老景 <老年时的境况。>
tuổi già đáng thương.
老景堪怜。
từ từ bước vào tuổi già.
渐入老境。
老境 <老年时代。>
老迈 <年老(常含衰老意)。>
年迈 <年纪老。>
tuổi già sức yếu.
年迈力衰。
晚节 <晚年; 末期。>
晚年 <老年人一生中最后一个时期。>
随便看
chọc ghẹo
chọc giận
chọc giời
chọc gái
chọc gậy xuống nước
chọc sâu chia cắt
chọc thổi hơi
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:04:42