请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiên cứu học vấn
释义
nghiên cứu học vấn
治学 <研究学问。>
thật sự cầu thị mới là thái độ đúng đắn trong nghiên cứu học vấn.
实事求是, 才是治学的正确态度。 做学问 <钻研学问。>
随便看
băng sóng
băng sơn
băng sương
băng tan
băng tay
băng thanh ngọc khiết
băng thông tin
băng trôi
băng trắng
băng tuyết
băng tuyết ngập trời
băng tâm
băng tải
băng tần
băng tần ngắn
băng tần số đơn
băng từ
băng vệ sinh
băng xăng
băng y tế
băng ông
Băng Đảo
băng điểm
băng đèo vượt suối
băng đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:08:58