请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghiên cứu học vấn
释义 nghiên cứu học vấn
 治学 <研究学问。>
 thật sự cầu thị mới là thái độ đúng đắn trong nghiên cứu học vấn.
 实事求是, 才是治学的正确态度。 做学问 <钻研学问。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:08:58