请输入您要查询的越南语单词:
单词
gượng
释义
gượng
干 <只具形式的。>
cười gượng
干笑。
干涩 <形容表情、动作生硬、做作。>
cười gượng
干涩地一笑。
牵强; 勉强 <勉强把两件没有关系或关系很远的事物拉在一起。>
gượng gạo.
牵强附会。
随便看
đồ sứ
đồ sứ men rạn
đồ sứ nhỏ
đồ ta
đồ tang
đồ thêu
đồ thêu Quảng Đông
đồ thí nghiệm
đồ thư
đồ thải
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức nền nhã
đồ trang sức quý
đồ trang sức trang nhã
đồ trang sức trên trán ngựa
đồ trang trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:38:53