请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奔流
释义 奔流
[bēnliú]
 1. chảy xiết; tuôn trào; chảy băng băng。 (水)急速地流。
 铁水奔流。
 nước thép tuôn trào
 2. dòng nước xiết; dòng nước băng băng; dòng nước tuôn trào。奔腾的流水;急流。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:09:52