请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奔走
释义 奔走
[bēnzǒu]
 1. bôn tẩu; chạy nhanh; chạy。急走;跑。
 2. bôn ba; chạy vạy (đi khắp nơi hoạt động không nề hà vất vả, nhấn mạnh bận rộn bôn tẩu khắp nơi vì mục đích nào đó)。不辞劳苦地到处急忙活动,着重指为一定目的而到处活动。
 四处奔走。
 bôn ba tứ xứ
 奔走相告。
 phi báo; chạy nhanh đến báo cho nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:13