请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 何等
释义 何等
[héděng]
 1. hạng; loại; như thế nào; ra sao。什么样的。
 你知道他是何等人物?
 anh biết nó là hạng người như thế nào không?
 2. vô cùng; rất; biết bao; quá。用感叹的语气表示不同寻常;多么。
 这是何等巧妙的技术!
 kỹ thuật tinh xảo quá!
 他们生活得何等幸福!
 họ sống hạnh phúc quá!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:13:12