请输入您要查询的越南语单词:
单词
何等
释义
何等
[héděng]
1. hạng; loại; như thế nào; ra sao。什么样的。
你知道他是何等人物?
anh biết nó là hạng người như thế nào không?
2. vô cùng; rất; biết bao; quá。用感叹的语气表示不同寻常;多么。
这是何等巧妙的技术!
kỹ thuật tinh xảo quá!
他们生活得何等幸福!
họ sống hạnh phúc quá!
随便看
牛郎星
牛鞅
牛马
牛鬼蛇神
牛黄
牝
牟
牟利
牟取
牠
牡
牡丹
牡蛎
牢
牢不可破
牢什子
牢固
牢实
牢房
牢狱
牢稳
牢笼
牢记
牢靠
牢骚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:13:12