请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摆布
释义 摆布
[bǎi·bu]
 1. an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn。安排;布置。
 这间屋子摆布得十分雅致。
 cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
 2. thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác). 操纵;支配别人的行动。
 帝国主义任意摆布弱小国家命运的日子已经一去不复返了。
 thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
 3. bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)。令寻;使寻求。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 6:32:47