请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摆手
释义 摆手
[bǎishǒu]
 1. xua tay; khoát tay。摇手。
 他连忙摆手,叫大家不要笑.
 anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
 2. vẫy tay; gật đầu ra hiệu。招手。
 他俩在路上见了没有说话, 只摆了下手.
 hai người gặp nhau trên đường chỉ vẫy tay chớ không nói chuyện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:39:44