| | | |
| [bǎidù] |
| 动 |
| | 1. đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông). 用船运载过河。 |
| | 先摆渡物资,后摆渡人 |
| chở hàng qua trước, đưa người sang sau |
| | 2. sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền. 渡船。 |
| | 会游泳的游泳过去,不会游泳的摆渡过去 |
| người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua |
| 名 |
| | 3. con đò; thuyền qua sông. 摆渡的船;渡船。 |