请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摆渡
释义 摆渡
[bǎidù]
 1. đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông). 用船运载过河。
 先摆渡物资,后摆渡人
 chở hàng qua trước, đưa người sang sau
 2. sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền. 渡船。
 会游泳的游泳过去,不会游泳的摆渡过去
 người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
 3. con đò; thuyền qua sông. 摆渡的船;渡船。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:23