请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摇钱树
释义 摇钱树
[yáoqiánshù]
 cây rụng tiền; cây tiền; gà đẻ trứng vàng (một loại cây quý trong truyện thần thoại, khi rung có nhiều tiền rơi xuống, ví với người hoặc vật giúp kiếm được nhiều tiền)。神话中的一种宝树,一摇晃就有许多钱落下来,后来多用来比喻借以 获取钱财的人或物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:55:03