请输入您要查询的越南语单词:
单词
摇钱树
释义
摇钱树
[yáoqiánshù]
cây rụng tiền; cây tiền; gà đẻ trứng vàng (một loại cây quý trong truyện thần thoại, khi rung có nhiều tiền rơi xuống, ví với người hoặc vật giúp kiếm được nhiều tiền)。神话中的一种宝树,一摇晃就有许多钱落下来,后来多用来比喻借以 获取钱财的人或物。
随便看
勾栏
勾画
勾留
勾稽
勾结
勾绘
勾缝
勾股定理
勾股形
勾脸
勾芡
勾践
勾连
勾通
勾针
勾销
勾阑
勾魂
勾魂摄魄
勿
勿谓言之不预
匀
匀兑
匀净
匀和
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 17:18:45